Công ty Cổ phần Kiểm định chất lượng xây dựng Toàn Cầu xin kính gửi đến quý khách hàng Đơn giá thí nghiệm các loại vật liệu xây dựng 2019 tại Hà Nội và các tỉnh thành trong cả nước. Mọi chi tiết liên hệ Hotline: 0988 995 332, Email: thinghiemvlxd@gmail.com

?? DOWNLOAD ĐẦY ĐỦ ĐƠN GIÁ THÍ NGHIỆM TẠI ĐÂY

Nội dung chính

ĐƠN GIÁ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU XÂY DỰNG CTY TOÀN CẦU

I

GIÁ THÍ NGHIỆM XI MĂNG

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Độ mịnTổ mẫu40,000
3Tỷ diệnTổ mẫu40,000
4Khối lượng riêngTổ mẫu60,000
5Độ dẻo tiêu chuẩnTổ mẫu50,000
6Độ ổn định thể tíchTổ mẫu50,000
7Thời gian bắt đầu đông kếtTổ mẫu70,000
8Thời gian kết thúc đông kếtTổ mẫu70,000
9Cường độ (theo PP chuẩn)Tổ hợp mẫu90,000
10Cường độ (theo PP nhanh)Tổ hợp mẫu120,000
II

CỐT LIỆU NHỎ

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Độ ẩmTổ mẫu          40,000
3Hàm lượng hạt lớn hơn sàng 5mmTổ mẫu          40,000
4Khối lượng riêngTổ mẫu60,000
5Khối lượng thể tích trạng thái bão hòa nướcTổ mẫu60,000
6Khối lượng thể tích trạng thái khôTổ mẫu60,000
7Khối lượng thể tích xốpTổ mẫu60,000
8Thành phần hạt và mô đun độ nhỏTổ mẫu80,000
9Hàm lượng bụi, bùn, sétTổ mẫu80,000
10Tạp chất hữu cơTổ mẫu80,000
III

THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU LỚN (ĐÁ ĐĂM)

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Khối lượng riêngTổ mẫu60,000
3Khối lượng thể tích trạng thái bão hòa nướcTổ mẫu60,000
4Khối lượng thể tích trạng thái khôTổ mẫu60,000
5Khối lượng thể tích xốpTổ mẫu60,000
6Thành phần hạtTổ mẫu80,000
7Hàm lượng bụi, bùn, sétTổ mẫu70,000
8Hàm lượng thoi dẹtTổ mẫu70,000
9Hàm lượng hạt mềm yếuTổ mẫu70,000
10Độ nén dậpTổ mẫu120,000
11Độ hút nước đá nguyên khai, đá dămTổ mẫu50,000
12Độ mài mòn Los AngelesTổ mẫu200,000
IV

THÍ NGHIỆM (ĐÁ NGUYÊN KHAI)

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Gia công mẫu thí nghiệmTổ mẫu300,000
4Khối lượng riêngTổ mẫu60,000
5Khối lượng thể tích trạng thái bão hòa nướcTổ mẫu60,000
6Khối lượng thể tích trạng thái khôTổ mẫu60,000
7Độ mài mòn đá nguyên khaiTổ mẫu200,000
8Cường độ mẫu bão hòaTổ mẫu80,000
9Cường độ mẫu khôTổ mẫu80,000
10Hệ số hóa mềmTổ mẫu50,000
V

HỖN HỢP BÊ TÔNG, VỮA

1Thiết kế CPBT (cát, xi măng, đá )Tk1,000,000
2Thiết kế CPBT (cát, xi măng, đá, phụ gia)Tk1,200,000
3Thiết kế CPV bao gồm cả cát, xi măngTk800,000
4Thí nghiệm độ sụtLần30,000
5Thí nghiệm hàm lượng bọt khíLần400,000
6Thí nghiệm nhiệt độ bê tôngLần30,000
7Đúc mẫu bê tông tại hiện trường thí nghiệm nénMẫu30,000
8Đúc mẫu bê tông tại hiện trường thí nghiệm uốnMẫu30,000
9Gia công mẫu bê tông (15×30)cm trước khi nénMẫu50,000
10Gia công mẫu bê tông trước thí nghiệm chống thấmTổ mẫu180,000
11Thí nghiệm chống thấm B8 (Tăng 200.000đ/cấp)Tổ mẫu700,000
12Nén mẫu BT (kích thước 15x15x15cm)Tổ mẫu75,000
13Nén mẫu BT hình trụ (15x300cm)Tổ mẫu85,000
14Khoan mẫu BTXMMẫu500,000
15Thí nghiệm uốn vữa (4x4x16)cmTổ mẫu50,000
16Thí nghiệm nén vữa (4x4x16)cmTổ mẫu60,000
17Nén mẫu vữa (5x5x5) (7,07×7,07×7,07)Tổ mẫu65,000
18Độ phân tầng của hỗn hợp vữaTổ mẫu120,000
19Độ lưu động hỗn hợp vữaTổ mẫu150,000
20Khối lượng thể tích của hỗn hợp vữa tươiTổ mẫu180,000
21Khối lượng thể tích của hỗn hợp vữa khôTổ mẫu180,000
22Độ hút nước của vữaTổ mẫu120,000
23Độ bám dính của vữa vào nền trátTổ mẫu250,000
24Tính toán liều lượng vữaTổ mẫu250,000
VI

ĐƠN GIÁ THÍ NGHIỆM THÉP

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Gia công mẫu trước khi thí nghiệmTổ mẫu30,000
3TN Cân đo trọng lượngTổ mẫu40,000
4TN đo giãn dàiTổ mẫu40,000
5Thí nghiệm kéo thép Φ (6 -:- 14)mmTổ mẫu65,000
6Thí nghiệm kéo thép Φ (16 -:- 32)mmTổ mẫu75,000
7Thí nghiệm kéo thép Φ (34 -:- 45)mmTổ mẫu100,000
8Thí nghiệm uốn thép Φ (6 -:- 14)mmTổ mẫu60,000
9Thí nghiệm uốn thép Φ (16 -:- 32)mmTổ mẫu70,000
10Thí nghiệm uốn thép Φ (34 -:- 45)mmTổ mẫu90,000
11Thí nghiệm mối nối coupler (6 -:- 14)mmTổ mẫu80,000
12Thí nghiệm mối nối coupler (16 -:- 32)mmTổ mẫu100,000
13Thí nghiệm mối nối coupler (34 -:- 45)mmTổ mẫu150,000
VII

THÍ NGHIỆM THÉP HÌNH, MỐI HÀN

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Gia công mẫu, do đơn vị yêu cầu gia côngTổ mẫu
3TN Cân đo trọng lượng hoặc kích thướcTổ mẫu100,000
4Đo giãn dàiTổ mẫu60,000
5TN kéo thép hìnhTổ mẫu90,000
6TN uốn thép hìnhTổ mẫu80,000
7Thí nghiệm kéo mối hànTổ mẫu90,000
8Thí nghiệm kéo thép ốngTổ mẫu100,000
9Thí nghiệm kéo thép lướiTổ mẫu90,000
10Thí nghiệm các chỉ tiêu bu lông cường độ < 5.6Tổ mẫu450,000
Thí nghiệm các chỉ tiêu bu lông cường độ  ≥ 5.8Tổ mẫu500,000
VIII

CƠ LÝ ĐẤT

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Độ ẩm tự nhiênTổ mẫu50,000
3Xác định khối lượng riêngTổ mẫu80,000
4Xác định khối lượng thể tíchTổ mẫu80,000
5Thí nghiệm thành phần hạt (PP sàng)Tổ mẫu100,000
6Thí nghiệm thành phần hạt (PP tỷ trọng kế)Tổ mẫu100,000
7Thí nghiệm ProctorTổ mẫu300,000
8TN giới hạn chảyTổ mẫu75,000
9TN giới hạn dẻoTổ mẫu75,000
10Thí nghiệm độ sệtTổ mẫu75,000
11Thí nghiệm CBRTổ mẫu300,000
12Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳngTổ mẫu300,000
13Tính nén lún không nở hôngTổ mẫu300,000
14Xác định hệ số thấmTổ mẫu260,000
15Tạp chất hữu cơTổ mẫu150,000
IX

 THÍ NGHIỆM CÁT ĐẮP NỀN

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Độ ẩm tự nhiênTổ mẫu50,000
3Xác định khối lượng riêngTổ mẫu80,000
4Xác định khối lượng thể tích xốpTổ mẫu80,000
5Thí nghiệm thành phần hạt (PP sàng)Tổ mẫu100,000
6Thí nghiệm ProctorTổ mẫu300,000
7Thí nghiệm CBRTổ mẫu300,000
8Xác định hệ số thấmTổ mẫu260,000
X

CƠ LÝ CẤP PHỐI ĐÁ DĂM

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Độ ẩm tự nhiênTổ mẫu50,000
3Xác định khối lượng riêngTổ mẫu80,000
4Xác định khối lượng thể tíchTổ mẫu80,000
5Thí nghiệm thành phần hạt (PP sàng)Tổ mẫu100,000
6Thí nghiệm ProctorTổ mẫu300,000
7Độ mài mòn Los AngelesTổ mẫu450,000
8Độ nén dậpTổ mẫu225,000
9Hàm lượng thoi dẹtTổ mẫu185,000
10Hàm lượng hạt mềm yếuTổ mẫu185,000
11TN giới hạn chảyTổ mẫu75,000
12TN giới hạn dẻoTổ mẫu75,000
13Tạp chất hữu cơTổ mẫu75,000
14TN chỉ tiêu ESTổ mẫu200,000
15Thí nghiệm CBRTổ mẫu400,000
16Hệ số trương nởTổ mẫu100,000
XI

THÍ NGHIỆM GẠCH (XÂY, BLOCK, KHÔNG NUNG, BÊ TÔNG NHẸ, KHÍ CHƯNG ÁP)

1Lấy mẫu thí nghiệm do đơn vị yêu cầu tự lấyTổ mẫu
2Gia công mẫu trước khi thí nghiệmTổ mẫu120,000
3Kiểm tra kích thước và các khuyết tật ngoại quanTổ mẫu40,000
4Cường độ chịu nénTổ mẫu80,000
5Cường độ chịu uốnTổ mẫu80,000
6Xác định khối lượng riêngTổ mẫu80,000
7Xác định khối lượng thể tíchTổ mẫu80,000
8Độ hút nướcTổ mẫu80,000
9Thí nghiệm độ chống thấm nướcTổ mẫu30,000
XIITHÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG
1TN độ chặt K bằng PP rót cátMẫu120,000
2TN độ chặt K bằng PP dao vòngMẫu90,000
3Độ ẩm tại hiện trườngMẫu50,000
4TN kiểm tra độ nhám mặt đườngVị trí140,000
5TN kiểm tra độ bằng phẳng mặt đườngĐiểm150,000
6Đo điện trở đất < 5điểmĐiểm400,000
Đo điện trở đất 6 -:- 10 điểmĐiểm350,000
Đo điện trở đất > 10 điểmĐiểm300,000
7TN Moduyn dàn hồi E (Tấm ép cứng) < 5điểmĐiểm500,000Tải thí nghiệm do đơn vị yêu cầu cung cấp
TN Moduyn dàn hồi E (Tấm ép cứng) 6 -:- 10 điểmĐiểm450,000
TN Moduyn dàn hồi E (Tấm ép cứng) > 10 điểmĐiểm400,000
8TN Moduyn đàn hồi E (Cần Benkelman) < 5điểmĐiểm500,000Tải thí nghiệm do đơn vị yêu cầu cung cấp
TN Moduyn đàn hồi E (Cần Benkelman) 6 -:- 10 điểmĐiểm450,000
TN Moduyn đàn hồi E (Cần Benkelman) > 10 điểmĐiểm400,000

Ghi chú:

  •  Đơn giá thí nghiệm vật liệu trên áp dụng với nguồn mẫu mang đến PTN, trong trường hợp khác nhau về vật liệu nhưng trùng chỉ tiêu thử nghiệm thì đơn giá lấy tại vật liệu đó.
  • Ghi chú: – Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.

?? DOWNLOAD ĐẦY ĐỦ ĐƠN GIÁ THÍ NGHIỆM TẠI ĐÂY